Có 2 kết quả:
冰皮月餅 bīng pí yuè bǐng ㄅㄧㄥ ㄆㄧˊ ㄩㄝˋ ㄅㄧㄥˇ • 冰皮月饼 bīng pí yuè bǐng ㄅㄧㄥ ㄆㄧˊ ㄩㄝˋ ㄅㄧㄥˇ
bīng pí yuè bǐng ㄅㄧㄥ ㄆㄧˊ ㄩㄝˋ ㄅㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
snow skin mooncake (with a soft casing which is not baked, instead of the traditional baked pastry casing)
Bình luận 0
bīng pí yuè bǐng ㄅㄧㄥ ㄆㄧˊ ㄩㄝˋ ㄅㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
snow skin mooncake (with a soft casing which is not baked, instead of the traditional baked pastry casing)
Bình luận 0